Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enlightened




enlightened
[in'laitnd]
tính từ
được giải thoát khỏi thành kiến, khỏi sự ngu dốt và mê tín; được khai sáng; ngộ đạo
in these enlightened days
trong thời đại ánh sáng này
enlightened opinions, attitudes, ideas
quan điểm, thái độ, ý kiến sáng tỏ


/in'laitnd/

tính từ
được làm sáng tỏ, được mở mắt
được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enlightened"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.