Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enormousness




danh từ
sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn
khổ to lớn



enormousness
[i'nɔ:məsnis]
danh từ
sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn
khổ to lớn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enormousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.