Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enow




enow
[i'nau]
tính từ, danh từ & phó từ
(thơ ca) (như) enough


/i'nau/

tính từ, danh từ & phó từ
(thơ ca) (như) enough

Related search result for "enow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.