Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enshrinement




enshrinement
[in'∫rainmənt]
danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)


/in'ʃrainmənt/

danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.