Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entente




entente
[ɒn'tɒnt]
danh từ
(ngoại giao) hiệp ước thân thiện
khối nước thân thiện
khối nước trong hiệp ước thân thiện
the Entente
(sử học) đồng minh
Entente cordiale
(sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp


/Ỵ:n'tỴ:nt/

danh từ
(ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)
khối nước thân thiện (giữa một số nước)
khối nước trong hiệp ước thân thiện !the Entente
(sử học) đồng minh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.