Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enteritis




enteritis
[,entə'raitis]
danh từ
(y học) viêm ruột, viêm ruột non


/,entə'ratis/

danh từ
(y học) viêm ruột, viêm ruột non

Related search result for "enteritis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.