Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
entity




entity
['entiti]
danh từ
thực thể
sự tồn tại



(Tech) đối thể, đối tượng, thực thể


đối tượng; vật thể; bản thể

/'entiti/

danh từ
thực thể
sự tồn tại (của một vật)

Related search result for "entity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.