Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephor




ephor
['efɔ:]
danh từ
viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp)
(sử học) quan ngự sử, êfô (Hy-lạp)


/'efɔ:/

danh từ
viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp)
(sử học) quan ngự sử, êfô (Hy-lạp)

Related search result for "ephor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.