Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
epistrophe




epistrophe
[i'pistrəfi]
danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề)


/i'pistrəfi/

danh từ
(ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.