Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equiponderancy




equiponderancy
[,i:kwi'pɔndərənsi]
Cách viết khác:
equiponderance
[,i:kwi'pɔndərəns]
danh từ
sự đối trọng, sự cân bằng


/,i:kwi'pɔndərənsi/ (equiponderance) /,i:kwi'pɔndərəns/

danh từ
sự đối trọng, sự cân bằng

Related search result for "equiponderancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.