Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equivocality




equivocality
[i,kwivə'kæliti]
Cách viết khác:
equivocalness
[i'kwivəkəlnis]
danh từ
tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa
tính khả nghi, tính đáng ngờ
tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định


/i,kwivə'kæliti/ (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/

danh từ
tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa
tính khả nghi, tính đáng ngờ
tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.