Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ericaceous




ericaceous
[,eri'kei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên


/,eri'keiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.