Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eructation




eructation
[,i:rʌk'tei∫n]
danh từ
sự ợ, sự ợ hơi
sự phun (núi lửa)


/,i:rʌk'teiʃn/

danh từ
sự ợ, sự ợ hơi
sự phun (núi lửa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eructation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.