Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erudite




erudite
['eru:dait]
tính từ
có hoặc bộc lộ học vấn sâu rộng; uyên bác; thông thái
an erudite lecture
một bài giảng uyên bác


/'eru:dait/

tính từ
học rộng, uyên bác

Related search result for "erudite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.