Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erudition




erudition
[,eru:'di∫n]
danh từ
học vấn uyên bác
to display one's erudition
biểu lộ học vấn uyên bác của mình
a man of immense erudition
người có học vấn vô cùng uyên bác


/,eru:'diʃn/

danh từ
học thức, uyên bác; tính uyên bác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erudition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.