Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eschew




eschew
[is't∫u:]
ngoại động từ
tránh làm (việc gì...)
kiêng cữ (thức ăn...)


/is'tʃu:/

ngoại động từ
tránh làm (việc gì...)
kiêng cữ (thức ăn...)

Related search result for "eschew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.