ước lượng, đánh giá e. of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểm admissible e. ước lượng chấp nhận được combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình consistent e. (thống kê) ước lượng vững grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn invariant e. (thống kê) ước lượng bất biến minimax e.(thống kê) ước lượng minimac ordered e. (thống kê) ước lượng nhờ thống kê thứ tự overall e. ước lượng đầy đủ regression e. ước lượng hồi quy unbiased e. ước lượng không chệch upper e. (giải tích) ước lượng trên
/'estimit - 'estimeit/ 'estimeit/
danh từ sự đánh giá, sự ước lượng số lượng ước đoán bản kê giá cả (thầu khoán) !the Estimates dự thảo ngân sách