Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
estimator




estimator
['estimeitə]
danh từ
người đánh giá; người ước lượng



công thức ước lượng, (thống kê) ước lượng
absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối
best e. ước lượng tốt nhất
biased e. ước lượng chệch
efficient e. ước lượng hữu hiệu
inconsistent e. ước lượng không vững
least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất
linear e. ước lượng tuyến tính
most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất
non-regular e. ước lượng không chính quy
quadraitic e. ước lượng bậc hai
ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số
regular e. ước lượng chính quy
unbiased e. ước lượng không chệch
uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo hiểm bé
đều nhất

/'estimetiə/

danh từ
người đánh giá; người ước lượng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.