Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethicize




ethicize
['eθisaiz]
ngoại động từ
làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý


/'eθisaiz/

ngoại động từ
làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý

Related search result for "ethicize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.