|  evasion 
 
 
 
 
  evasion |  | [i'veiʒn] |  |  | danh từ |  |  |  | sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác |  |  |  | the burglar's evasion of the police |  |  | sự lẩn tránh cảnh sát của tên trộm đêm |  |  |  | evasion of responsibility |  |  | sự trốn tránh trách nhiệm |  |  |  | he's been accused of tax evasion |  |  | hắn bị kết tội trốn thuế |  |  |  | his answers to my questions were nothing but clever evasions |  |  | những câu trả lời của anh ta về các câu hỏi của tôi chẳng qua chỉ là những lời thoái thác khôn khéo | 
 
 
  /i'veiʤn/ 
 
  danh từ 
  sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác 
  kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác 
 
 |  |