|  eventual 
 
 
 
 
  eventual |  | [i'ventjuəl] |  |  | tính từ |  |  |  | kết quả cuối cùng là; sau rốt |  |  |  | a sequence of serious blunders and eventual failure |  |  | một chuỗi những sai lầm nghiêm trọng và cuối cùng là thất bại | 
 
 
 
  có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra 
 
  /i'ventjuəl/ 
 
  tính từ 
  ngộ xảy ra, có thể xảy ra 
  sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng 
  blunders leading to eventual disaster  những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng 
 
 |  |