exacerbation
exacerbation | [ig,zæsə:'bei∫n] | | danh từ | | | sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) | | | sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận |
/eks,æsə:'beiʃn/
danh từ sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn) sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
|
|