Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exaggeration




exaggeration
[ig,zædʒə'rei∫n]
danh từ
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu
sự làm quá mức, sự làm to quá khổ


/ig,zædʤə'reiʃn /

danh từ
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu
sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exaggeration"
  • Words contain "exaggeration" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chiêng làng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.