Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exaggerative




exaggerative
[ig'zædʒərətiv]
tính từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
quá mức, quá khổ


/ig'zædʤərətiv/

tính từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
quá mức, quá khổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.