|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excepting
excepting | [ik'septiη] | | giới từ & liên từ | | | như except |
/ik'septiɳ/
giới từ (dùng sau without, not, always) trừ, không kể not even excepting women and children ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể
liên từ (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
|
|
|
|