Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excerptible




excerptible
[ek'sə:ptəbl]
tính từ
có thể trích, có thể trích dẫn


/ek'sə:ptəbl/

tính từ
có thể trích, có thể trích dẫn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.