Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excision




excision
[ek'siʒn]
danh từ
sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
(sinh vật học); (y học) sự cắt bỏ (bộ phận cơ thể)



(tô pô) sự cắt

/ek'siʤn/

danh từ
sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
(sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.