Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
execrative




execrative
['eksikreitiv]
tính từ
tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory)


/'eksikreitiv/

tính từ
tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory)

Related search result for "execrative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.