| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  exhilarant 
 
 
 
 
  exhilarant |  | [ig'zilərənt] |  |  | tính từ |  |  | Cách viết khác: |  |  | exhilarating |  |  | [ig'ziləreitiη] |  |  |  | exhilarative |  |  | [ig'zilərətiv] |  |  |  | làm vui vẻ, làm hồ hởi |  |  | danh từ |  |  |  | điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi | 
 
 
  /ig'zilərənt/ 
 
  tính từ  (exhilarating)  /ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative)  /ig'zilərətiv/ 
  làm vui vẻ, làm hồ hởi 
 
  danh từ 
  điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi 
 
 |  |  
		|  |  |