Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exodus




exodus
['eksədəs]
danh từ
cuộc di cư
(kinh thánh) sự kiện người Do Thái rời bỏ Ai Cập


/'eksədəs/

danh từ
sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)
(kinh thánh) sự rời khỏi Ai-cập (của người Do-thái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exodus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exodus"
    exodus exotic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.