Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exoterical




exoterical
[,eksou'terikəl]
tính từ
(thuộc) thuyết công khai


/,eksou'terikəl/

tính từ
(thuộc) thuyết công khai

Related search result for "exoterical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.