Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exothermal




exothermal
[,eksou'θə:məl]
Cách viết khác:
exothermic
[,eksou'θə:mik]
tính từ
(hoá học) toả nhiệt



(vật lí) toả nhiệt

/,eksou'θə:məl/ (exothermic) /,eksou'θə:mik/

tính từ
(hoá học) toả nhiệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exothermal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.