|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expendable
expendable | [iks'pendəbl] | | tính từ | | | (quân sự) có thể hy sinh, có thể bị phá hủy (để phục vụ mục đích nào đó) | | | In the Great War, soldiers were considered expendable | | Trong cuộc Đại chiến, binh sĩ được coi là có thể bị hy sinh |
/iks'pendəbl/
tính từ có thể tiêu được (tiền...) có thể dùng hết được (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
|
|
|
|