| [iks'piəriəns] |
| danh từ |
| | kinh nghiệm |
| | to lack experience |
| thiếu kinh nghiệm |
| | to learn by experience |
| học hỏi qua kinh nghiệm |
| | to have much experience of teaching |
| có nhiều kinh nghiệm trong việc dạy học |
| | to know something from experience |
| do kinh nghiệm mà biết được điều gì |
| | sự từng trải |
| | an unpleasant/unusual experience |
| một sự từng trải khó chịu/không bình thường |
| ngoại động từ |
| | cảm thấy; trải qua; kinh qua; nếm mùi |
| | to experience harsh trials/to experience hardships |
| trải qua những thử thách gay go/nếm mùi gian khổ |
| | to experience pleasure, pain, difficulty |
| cảm thấy vui thích, từng trải đau đớn, khó khăn |