Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
experimental




experimental
[eks,peri'mentl]
tính từ
thuộc, dùng để, sử dụng hoặc dựa vào thí nghiệm
experimental philosophy
triết học thực nghiệm
experimental sciences
khoa học thực nghiệm
this technique is still at the experimental stage
kỹ thuật này còn đang ở giai đoạn thực nghiệm



thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm

/eks,peri'mentl/

tính từ
dựa trên thí nghiệm
để thí nghiệm
thực nghiệm
experimental philosophy triết học thực nghiệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "experimental"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.