|  extort 
 
 
 
 
  extort |  | [iks'tɔ:t] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (to extort something from somebody) giành được cái gì bằng bạo lực, đe doạ...; tống tiền; moi |  |  |  | to extort money from somebody |  |  | tống tiền ai |  |  |  | the police used torture to extort confession from him |  |  | cảnh sát dùng nhục hình moi lấy lời thú nhận của hắn | 
 
 
  /iks'tɔ:t/ 
 
  ngoại động từ 
  bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...) 
  nặn ra (một nghĩa...) 
 
 |  |