Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
face-card




face-card
['feiskɑ:d]
danh từ
lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)


/'feiskɑ:d/

danh từ
lá bài hình (quân K; quân Q; quân J)

Related search result for "face-card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.