| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| fade out 
 
 
  Chuyên ngành kỹ thuật 
  làm yếu đi 
  Lĩnh vực: toán & tin 
  giảm dần cường độ 
  Lĩnh vực: vật lý 
  làm giảm (âm hiệu lớn) 
  Lĩnh vực: điện lạnh 
  tắt dần màn hình 
  Lĩnh vực: điện 
  tín hiệu cảm mạnh 
  Chuyên ngành kỹ thuật 
  làm yếu đi 
  Lĩnh vực: toán & tin 
  giảm dần cường độ 
  Lĩnh vực: vật lý 
  làm giảm (âm hiệu lớn) 
  Lĩnh vực: điện lạnh 
  tắt dần màn hình 
  Lĩnh vực: điện 
  tín hiệu cảm mạnh 
 
 |  |  
		|  |  |