faithful
faithful | ['feiθful] | | tính từ | | | trung thành, chung thủy | | | to be faithful to one's beliefs | | trung thành với tín ngưỡng của mình | | | to be faithful to one's wife | | chung thủy với vợ mình | | | có lương tâm, trung thực | | danh từ | | | the faithful tín đồ sùng đạo |
đúng, khớp; chính xác
/'feiθfuli/
tính từ trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa có lương tâm đáng tin cậy trung thực, chính xác a faithful report báo cáo trung thực, báo cáo chính xác !the faithful những người ngoan đạo những tín đồ đạo Hồi những người trung thành
|
|