Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
false bottom




false+bottom
['fɔ:ls'bɔtəm]
danh từ
đáy giả, đáy ngụy trang (vì dưới đó còn một ngăn bí mật)


/'fɔ:ls'bɔtəm/

danh từ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)

Related search result for "false bottom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.