Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falsity




falsity
['fɔ:lsiti]
danh từ
(như) falseness
điều lừa dối, lời nói dối


/'fɔ:lsifai/

danh từ
(như) falseness
điều lừa dối, lời nói dối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "falsity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.