fame
fame | [feim] | | danh từ | | | tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi | | | to achieve fame and fortune | | được cả danh lẫn lợi | | | the young musician rose quickly to fame | | người nhạc sĩ trẻ đã nhanh chóng nổi tiếng | | | house of ill fame | | | nhà chứa, nhà thổ |
/feim/
danh từ tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi to win fame nổi tiếng, lừng danh tiếng đồn !house of ill fame nhà chứa, nhà thổ
|
|