Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
farm-house




farm-house
['fɑ:mhaus]
danh từ
nhà ở xây trong trang trại ((cũng) farm)


/'fɑ:mhaus/

danh từ
nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm)

Related search result for "farm-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.