Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fasciculation




fasciculation
[fə,sikju'lei∫n]
danh từ
(thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm


/fə,sikju'leiʃn/

danh từ
(thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.