Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatness




fatness
['fætnis]
danh từ
sự béo, sự mập, sự mũm mĩm
sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai)


/'fætnis/

danh từ
sự béo, sự mập, sự mũm mĩm
sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.