Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feracious




feracious
[fə'rei∫əs]
tính từ
tốt, màu mỡ (đất đai...)
feracious rice-fields
những thửa ruộng màu mỡ


/fə'reiʃəs/

tính từ
tốt, màu mỡ (đất đai...)

Related search result for "feracious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.