Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fertilization




fertilization
[,fə:tilai'zei∫n]
danh từ
sự làm cho màu mỡ
(sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai


/,fə:tilai'zeiʃn/

danh từ
sự làm cho màu mỡ được
(sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fertilization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.