Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fictive




fictive
['fiktiv]
tính từ
hư cấu, tưởng tượng


/'fiktiv/

tính từ
hư cấu, tưởng tượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fictive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.