Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
field-piece




field-piece
['fi:ld'pi:s]
danh từ
pháo dã chiến ((cũng) field-artillery)


/'fi:ldpi:s/

danh từ
pháo dã chiến ((cũng) field-artillery)

Related search result for "field-piece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.