Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figure-of speech




figure-of+speech
['figərəv'spi:t∫]
danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái tu từ
điều thổi phồng, điều phóng đại


/'figərəv'spi:tʃ/

danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái tu từ
điều thổi phồng, điều phóng đại

Related search result for "figure-of speech"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.